Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scythe

Nghe phát âm

Mục lục

/saið/

Thông dụng

Danh từ

Cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..)
Việc phồ cỏ (cắt cỏ)

Ngoại động từ

Cắt (cỏ), phồ (cỏ) bằng cái hái

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scythefish

    Danh từ: (động vật học) cá liềm,
  • Scythic stage

    bậc scyth,
  • Scythropasmus

    vẻ mặt ủ rũ,
  • Scytitis

    viêm da,
  • Scytoblastema

    nguyên bào da phôi,
  • Sdlp

    viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • Sdp

    viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • Se defendendo

    Phó từ: Để tự vệ,
  • Se period

    thời gian đông kết (xi măng),
  • Sea

    / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn...
  • Sea-Viewing of Wide Field Sensor (aka SeaWiFS) (SEAWIFS)

    quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt seawifs),
  • Sea-acorn

    / 'si:'eikɔ:n /, Danh từ: con hà, Kỹ thuật chung: con hà,
  • Sea-anchor

    / 'si:,æŋkə /, neo phao, Danh từ: (hàng hải) neo phao,
  • Sea-angel

    / ´si:¸eindʒəl /, danh từ, (động vật học) cá đuối lưỡi cày,
  • Sea-arm

    / ´si:¸a:m /, Danh từ: eo biển, Kỹ thuật chung: eo biển,
  • Sea-back

    dòng nước ngược,
  • Sea-bank

    / ´si:¸bæηk /, danh từ, bãi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top