Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sea-level altitude

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

độ cao mặt biển

Xây dựng

độ cao so với mặt nước biển,

Xem thêm các từ khác

  • Sea-level datum

    mốc chuẩn biển, mực nước biển,
  • Sea-line

    / ´si:¸lain /, danh từ, Đường chân trời ở biển,
  • Sea-lion

    / ´si:¸laiən /, danh từ, sư tử biển,
  • Sea-maid

    Danh từ: (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần,
  • Sea-mark

    / ´si:¸ma:k /, Danh từ: Đèn biển, cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển),
  • Sea-mew

    / 'si:mju: /, như sea-gull,
  • Sea-nymph

    / 'si:'nimf /, Danh từ: nàng tiên cá,
  • Sea-orb

    Danh từ: (động vật học) cá nóc,
  • Sea-over

    ngoài khơi, Tính từ: ngoài khơi,
  • Sea-ox

    / ´si:¸ɔks /, danh từ, (động vật học) con moóc,
  • Sea-pad

    / ´si:¸pæd /, danh từ, (động vật học) sao biển (động vật da gai),
  • Sea-pass

    giấy thông hành trên mặt biển (của các tàu trung lập trong chiến tranh),
  • Sea-perch

    Danh từ: (động vật học) cá vược,
  • Sea-pie

    / ´si:¸pai /, danh từ, bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ), (động vật học) chim choắt (như) seaỵpilot,
  • Sea-piece

    / ´si:¸pi:s /, danh từ, bức hoạ về biển,
  • Sea-pig

    / ´si:¸pig /, danh từ, (động vật học) cá heo, cá nược,
  • Sea-pike

    Danh từ: (động vật học) cá nhái,
  • Sea-pink

    Danh từ: cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như)...
  • Sea-plane

    thuỷ phi cơ, máy bay đậu trên nước,
  • Sea-plant

    Danh từ: thực vật biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top