Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sea anchor

Nghe phát âm


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

neo nổi
neo phao (cản kéo)
phao neo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchor , bower , drift anchor , drogue , sheet anchor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top