Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sea gate

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cửa phía biển (ngăn triều)

Hóa học & vật liệu

cửa biển

Xây dựng

cổng ngăn biển

Giải thích EN: A barrier, beach, or channel that provides protection from the sea, usually at a harbor or tidal basin.Giải thích VN: Một hàng rào ngăn, bờ biển, hay kênh bảo vệ khỏi biển, thường tại bến tàu hay lưu vực thủy triều.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top