Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sea lion

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) huệ biển (động vật da gai)

Kinh tế

sư tử biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sea lock

    âu tàu biển, âu biển,
  • Sea lord

    Danh từ: ( seaỵlord) một trong bốn thành viên hải quân của hội đồng Đô đốc,
  • Sea mail

    bưu phẩm đường biển, thư tín đường biển,
  • Sea mail parcel

    bưu kiện chuyển theo đường biển,
  • Sea margin

    bờ biển,
  • Sea mark

    dấu hiệu hàng hải,
  • Sea marker

    dấu trên biển,
  • Sea melon

    Danh từ: (động vật học) dưa biển,
  • Sea mile

    như nautical mile, dặm biển, dặm địa lý, hải lý, dặm đường bộ, dặm luật định, hải lý, hải lý (1853,21m),
  • Sea mile (sea-mile)

    dặm biển, hải lý,
  • Sea monster

    Danh từ: loài thuỷ quái,
  • Sea mud

    Danh từ: cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón), bùn biển,
  • Sea needle

    Danh từ: (động vật học) cá nhái,
  • Sea nettle

    Danh từ: (động vật học) con sứa,
  • Sea on the bow

    sóng xô mũi tàu,
  • Sea onion

    Danh từ: (thực vật học) cây hành biển,
  • Sea ooze

    như sea mud,
  • Sea opening

    lỗ mạn tàu,
  • Sea otter

    Danh từ: (động vật học) rái cá biển,
  • Sea painter

    thừng dai (chắc) ở xuồng cứu sinh của tàu, cáp chão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top