Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sea waterproof concrete

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

bê tông chịu nước biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sea wave

    sóng biển,
  • Sea wax

    sáp biển,
  • Sea waybill

    vận đơn đường biển, giấy gởi hàng đường biển, giấy gửi hàng đường biển,
  • Sea weed meal

    bột rong biển, bột tảo,
  • Sea wind

    gió biển,
  • Sea wind (sea-wind)

    gió từ biển thổi vào đất liền,
  • Sea wing

    tấm lướt (thuỷ phi cơ),
  • Sea worthy ship

    tàu có khả năng đi biển,
  • Sea wrack

    Danh từ: rong biển tạt vào bờ,
  • Sea zone

    hải phận, miền biển,
  • Seabed

    / ´si:¸bed /, Kỹ thuật chung: đáy biển,
  • Seabee ship

    tàu hàng cb, tàu ong biển,
  • Seaboard

    / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải:...
  • Seaboard port

    cảng (bờ) biển,
  • Seaborne

    Tính từ: chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại), chở bằng đường...
  • Seaborne (sea-borne)

    chở bằng đường biển, vận chuyển trên biển,
  • Seaborne trade

    buôn bán trên biển, thương mại trên biển,
  • Seach

    Động từ: tìm kiếm,
  • Seacock

    biển (đóng tàu),
  • Seadrome

    Danh từ: sân bay nổi, bãi bay ở biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top