Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seafaring

Nghe phát âm

Mục lục

/siːfeə.rɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi biển

Tính từ

Chuyên đi biển
seafaring man
người đi biển, thuỷ thủ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chuyến đi biển
sự đi biển

Kinh tế

thuyền trưởng tàu buôn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top