Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sealer

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:lə/

Thông dụng

Danh từ

Người áp triện, người đóng dấu
Người săn chó biển; tàu săn chó biển

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất hàn

Giải thích EN: 1. a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating. 2. a material used in a post-anodizing treatment.a material used in a post-anodizing treatment.Giải thích VN: 1. chất được dùng cho bề mặt xốp để hàn nó, thường là trong việc chuẩn bị sơn, đánh vécni, hay công việc phủ tương tự. 2. một chất được dùng trong xử lý sau dương cực hóa.

vòng kẹp bịt kín

Xây dựng

sơn bịt lỗ hổng

Điện lạnh

chất làm kín
chất làm kín (cách nhiệt)

Kỹ thuật chung

chất bít kín
chất cách nhiệt

Kinh tế

tàu săn thú biển

Xem thêm các từ khác

  • Sealery

    / ´si:ləri /, Danh từ: nghề săn chó biển, nơi săn chó biển,
  • Sealing

    / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện...
  • Sealing-wax

    / ´si:liη¸wæks /, danh từ, xi gắn (loại sáp chảy mềm nhanh khi nung nóng và đóng rắn nhanh khi làm lạnh dùng để niêm phong...
  • Sealing agent

    chất gắn, chất bít kín,
  • Sealing apron

    lớp chống thấm kín, lớp trét kín,
  • Sealing brazing

    mối hàn kín, sự hàn kín,
  • Sealing cap

    nắp hàn kín,
  • Sealing coat

    lớp sơn bịt kín, lớp sơn phủ kín, lớp bít kín, lớp cách nước, lớp chống thấm, lớp chống thấm, lớp phủ mặt,
  • Sealing compound

    keo trét kín, keo trét, mát-tít, hỗn hợp trám kín, hợp chất bít kín, keo trét, ma tít hàn kẽ, ma tít trét kẽ, hợp chất bịt...
  • Sealing cord

    dây cặp chì, dây niêm phong,
  • Sealing device

    kìm cặp chì, dụng cụ cặp chì,
  • Sealing edge

    gờ bít kín,
  • Sealing end

    cái bọc đầu cáp, đầu kín, nắp bọc đầu cáp,
  • Sealing facing

    lớp trát kín,
  • Sealing formation

    thành hệ lớp phủ (khoáng sàng dầu),
  • Sealing gasket

    đệm làm kín, sự bịt kín,
  • Sealing gland

    nắp bít,
  • Sealing groove

    khe bít kín, rãnh bít kín,
  • Sealing joint

    mối nối kín (không thấm nước),
  • Sealing lining

    lớp trát kín khít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top