Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seamless tube

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

không vết hàn
ống đúc

Kỹ thuật chung

ống nguyên
ống đúc liền
ống đúc, ống vết hàn
ống không hàn
ống không mối hàn
ống liền

Xem thêm các từ khác

  • Seamless tubing straightener

    máy nắn ống không hàn,
  • Seamount

    / ´si:¸maunt /, danh từ, núi dưới nước từ đáy biển,
  • Seams

    ,
  • Seamster

    Danh từ: thợ may,
  • Seamstress

    / ´si:mstris /, Danh từ: cô thợ may, Từ đồng nghĩa: noun, dressmaker...
  • Seamy

    / 'si:mi /, Tính từ: Đê tiện; tồi tệ, có đường may nối, (thuộc) mặt trái, Cơ...
  • Seamy rock

    đá nứt,
  • Seance

    / ´seia:ns /, Danh từ: buổi gọi hồn; cuộc họp trong đó có người tìm cách tiếp xúc với người...
  • Seaplane

    / ´si:¸plein /, Danh từ: thuỷ phi cơ, Xây dựng: thủy phi cơ, Kinh...
  • Seaplane port

    cảng thuỷ phi cơ,
  • Seaplane station

    trạm đỗ của thuỷ phi cơ,
  • Seaplane tank

    âu thử thuỷ phi cơ,
  • Seaport

    / ´si:¸pɔ:t /, Danh từ: hải cảng, thành phố cảng, Kỹ thuật chung:...
  • Seaport (sea port)

    hải cảng,
  • Seaquake

    / ´si:¸kweik /, Điện lạnh: hải chấn,
  • Sear

    / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô,...
  • Search

    / sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều...
  • Search-and-rescue helicopter

    máy bay lên thẳng để tìm và cứu nạn,
  • Search-coil test

    thử dùng cuộn dò tìm (tìm chỗ hỏng),
  • Search-light

    đèn chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top