Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seamstress

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:mstris/

Thông dụng

Cách viết khác sempstress

Danh từ

Cô thợ may

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dressmaker , needleworker , sewer , tailor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seamy

    / 'si:mi /, Tính từ: Đê tiện; tồi tệ, có đường may nối, (thuộc) mặt trái, Cơ...
  • Seamy rock

    đá nứt,
  • Seance

    / ´seia:ns /, Danh từ: buổi gọi hồn; cuộc họp trong đó có người tìm cách tiếp xúc với người...
  • Seaplane

    / ´si:¸plein /, Danh từ: thuỷ phi cơ, Xây dựng: thủy phi cơ, Kinh...
  • Seaplane port

    cảng thuỷ phi cơ,
  • Seaplane station

    trạm đỗ của thuỷ phi cơ,
  • Seaplane tank

    âu thử thuỷ phi cơ,
  • Seaport

    / ´si:¸pɔ:t /, Danh từ: hải cảng, thành phố cảng, Kỹ thuật chung:...
  • Seaport (sea port)

    hải cảng,
  • Seaquake

    / ´si:¸kweik /, Điện lạnh: hải chấn,
  • Sear

    / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô,...
  • Search

    / sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều...
  • Search-and-rescue helicopter

    máy bay lên thẳng để tìm và cứu nạn,
  • Search-coil test

    thử dùng cuộn dò tìm (tìm chỗ hỏng),
  • Search-light

    đèn chiếu,
  • Search-party

    / ´sə:tʃ¸pa:ti /, danh từ, Đoàn người tìm kiếm, đoàn người khảo sát,
  • Search-warrant

    Danh từ: giấy phép khám nhà, lệnh khám nhà,
  • Search algorithm

    thuật toán tìm kiếm,
  • Search and Rescue (SAR)

    tìm kiếm và cứu nạn,
  • Search and Rescue Satellite (SARSAT)

    vệ tinh tìm kiếm và cứu nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top