Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seaport

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:¸pɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Hải cảng
Thành phố cảng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cảng thương mại
hải cảng

Giải thích EN: A port, harbor, or town accessible to seagoing ships.Giải thích VN: Một cảng, bến tàu, hay thị trấn các tàu đi biển có thể đến được.

Kinh tế

hải cảng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top