Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Searching

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:tʃiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tìm kiếm, sự lục soát
searchings of heart
sự hối hận; sự lo sợ

Tính từ

Tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi..)
a searching interview technique
kỹ thuật phỏng vấn để tìm ra sự thật
Xuyên suốt, thấu vào, thấm thía
searching wind
gió buốt thấu xương

Chuyên ngành

Toán & tin

(điều khiển học ) sự tìm
random searching
sự tìm ngẫu nhiên

Kỹ thuật chung

sự thăm dò
sự tìm kiếm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
curious , experimental , exploratory , fact-finding , inquiring , inquisitive , penetrating , seeking , sharp , studious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top