Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Searchlighting

Xây dựng

sự tìm tòi, sự quét đèn pha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seared

    ,
  • Seared meat

    thịt hồng,
  • Seariflying depth

    độ sâu xới đất,
  • Searing

    Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot...
  • Searing-iron

    Danh từ: sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương),
  • Searlesite

    sealezit,
  • Seas

    ,
  • Seascape

    / ´si:¸skeip /, Danh từ: bức tranh về cảnh ở biển,
  • Seashore

    Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi...
  • Seashore gravel

    sỏi bờ biển,
  • Seashore growing

    Tính từ: mọc ở bờ biển,
  • Seasick

    / si:sik /, say tàu (biển), say sóng,
  • Seasickness

    / ´si:¸siknis /, Danh từ: chứng say sóng, Kỹ thuật chung: chứng say...
  • Seaside

    / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
  • Seaside resort

    điểm nghỉ mát sát biển, nơi nghỉ ở bờ biển,
  • Seaslug

    Danh từ: hải sâm,
  • Season

    / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt,...
  • Season-ticket

    / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong...
  • Season cracking

    vết nứt do khí quyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top