Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sea

Nghe phát âm

Mục lục

/si:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều seas

( the sea, seas) ( số nhiều) biển
by sea
bằng đường biển
mistress of the seas
cường quốc làm chủ mặt biển
sea like a looking-glass
biển yên gió lặng
( Sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền
The Mediterranean Sea
Biển Địa Trung Hải
Caspian Sea
Lý Hải/ Biển Caxpi (Caspi)
Red Sea
Biển Đỏ
Baltic Sea
Biển Ban Tích
( số nhiều) sự chuyển động của sóng biển
a heavy sea
biển động
a light sea
biển lặng
Sóng biển
to ship a sea
bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
Biển (khoảng rộng (như) biển); nhiều (về số lượng)
a sea of flame
một biển lửa
seas of blood
máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
a sea of troubles
nhiều chuyện phiền hà

Cấu trúc từ

at sea
trên biển
(nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào
to go to sea
trở thành thuỷ thủ
to follow the sea
làm nghề thuỷ thủ
to put (out) to sea
ra khơi
half seas over
quá chén
the seven seas
khắp bốn biển

Chuyên ngành

Xây dựng

biển, sóng lớn

Kỹ thuật chung

bể
biển

ex: It's an ocean

đại dương
sóng biển

Kinh tế

biển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abundance , blue * , bounding main , brine , briny * , briny deep , davy jones’s locker , deep , drink * , expanse , lake , main , multitude , number , ocean , plethora , pond , profusion , sheet , splash * , surf , swell , waves , briny , gulf , mare , spume

Từ trái nghĩa

noun
land

Xem thêm các từ khác

  • Sea-Viewing of Wide Field Sensor (aka SeaWiFS) (SEAWIFS)

    quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt seawifs),
  • Sea-acorn

    / 'si:'eikɔ:n /, Danh từ: con hà, Kỹ thuật chung: con hà,
  • Sea-anchor

    / 'si:,æŋkə /, neo phao, Danh từ: (hàng hải) neo phao,
  • Sea-angel

    / ´si:¸eindʒəl /, danh từ, (động vật học) cá đuối lưỡi cày,
  • Sea-arm

    / ´si:¸a:m /, Danh từ: eo biển, Kỹ thuật chung: eo biển,
  • Sea-back

    dòng nước ngược,
  • Sea-bank

    / ´si:¸bæηk /, danh từ, bãi biển,
  • Sea-barrow

    / ´si:¸bærou /, danh từ, bọc trứng cá đuối,
  • Sea-based pollution

    sự ô nhiễm đáy biển,
  • Sea-bass

    Danh từ: (động vật học) cá mú,
  • Sea-bathing

    / ´si:¸beiðiη /, danh từ, sự tắm biển,
  • Sea-bird

    Danh từ: chim biển,
  • Sea-biscuit

    Danh từ: bánh quy khô (của thuỷ thủ),
  • Sea-board

    bờ biển, vùng bờ biển,
  • Sea-boat

    Danh từ: tàu đi biển; thuyền đi biển, thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển), thuyền cấp cứu...
  • Sea-boot

    Danh từ: giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ,
  • Sea-born

    / ´si:¸bɔ:n /, tính từ, (thơ ca) do biển sinh ra,
  • Sea-borne

    chở bằng đường biển,
  • Sea-borne trade

    buôn bán đường biển,
  • Sea-bread

    như sea-biscuit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top