Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seaslug

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hải sâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Season

    / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt,...
  • Season-ticket

    / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong...
  • Season cracking

    vết nứt do khí quyển,
  • Season frost layer

    lớp đóng băng theo mùa,
  • Season sale

    bán đại hạ giá theo mùa, bán đại hạ giá theo quý,
  • Season ticket

    vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định, vé suốt mùa,
  • Season ticket (season-ticket)

    vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
  • Season worker

    công nhân theo mùa, người làm theo thời vụ,
  • Seasonable

    Tính từ: hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết, Đến đúng lúc; thích hợp (về quà...
  • Seasonable adjusted

    đã điều chỉnh theo mùa,
  • Seasonable goods

    hàng hóa hợp theo mùa,
  • Seasonableness

    / ´si:zənəbəlnis /, danh từ, tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời, tính chất thích hợp,
  • Seasonal

    / ´si:zənəl /, Tính từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt,
  • Seasonal adjusted

    đã điều chỉnh theo mùa,
  • Seasonal adjustment

    sự điều chỉnh theo từng mùa, theo thời vụ, có tính mùa tiết,
  • Seasonal anomaly

    dị thường theo mùa,
  • Seasonal balancing

    sự cân bằng theo mùa,
  • Seasonal change

    sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa,
  • Seasonal commodities

    hàng hóa từng mùa,
  • Seasonal corrections

    sự sửa lại những biến động có tính mùa tiết, sự sửa lại những biến động có tính theo mùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top