Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasonable

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết
seasonable weather
thời tiết đúng (với mùa)
seasonable snow showers
những trận tuyết rơi đúng thời tiết
Đến đúng lúc; thích hợp (về quà tặng, lời khuyên, sự giúp đỡ..)
seasonable aid
sự giúp đỡ đúng lúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apropos , apt , auspicious , convenient , favorable , fit , opportune , pertinent , propitious , prosperous , providential , relevant , seasonal , suitable , timeous , towardly , welcome , well-timed , timely , appropriate , mature

Từ trái nghĩa

adjective
inappropriate , inclement , unfitting , unseasonable , unsuitable , untimely

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top