Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasonal

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:zənəl/

Thông dụng

Tính từ

Từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt
seasonal work
công việc theo thời vụ
a seasonal trade
việc mua bán theo mùa

Chuyên ngành

Xây dựng

theo mùa
seasonal food distribution
sự lũ phân bố theo mùa
seasonal heating load
tải trọng nhiệt theo mùa
seasonal regulation
sự điều tiết theo mùa
seasonal stock
dự trữ theo mùa
seasonal work
công việc theo mùa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top