Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasonal working conditions

Kinh tế

điều kiện làm việc phụ theo mùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seasonalisolation

    (sự) cách ly do khác mùa,
  • Seasonality

    tính mùa vụ, tính thời vụ,
  • Seasonally

    Phó từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt,
  • Seasonally adjusted

    được điều chỉnh theo mùa,
  • Seasoned

    / ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Seasoned hands

    tay đắc lực,
  • Seasoned issue

    chứng khoán thời thượng,
  • Seasoned issues

    phát hành chứng khoán đã dày dặn kinh nghiệm,
  • Seasoned lumber

    gỗ xẻ đã khô,
  • Seasoned meat

    thịt cho thêm gia vị,
  • Seasoned security

    chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng),
  • Seasoned timber

    gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lý,
  • Seasoned wood

    gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lí, gỗ đã xử lý, gỗ khô,
  • Seasoner

    Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor...
  • Seasoning

    / ´si:zəniη /, Danh từ: gia vị, Xây dựng: sự dưỡng hộ (bê tông),...
  • Seasoning (stone)

    sự bảo dưỡng (đá),
  • Seasoning check

    sự kiểm tra hong gỗ (khô),
  • Seasoning kiln

    lò sấy khô,
  • Seasoning of wood

    sự hong khô gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top