Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasoned wood

Mục lục

Giao thông & vận tải

gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu)

Xây dựng

gỗ ổn định

Điện

gỗ đã xử lí

Kỹ thuật chung

gỗ đã xử lý
gỗ khô

Xem thêm các từ khác

  • Seasoner

    Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor...
  • Seasoning

    / ´si:zəniη /, Danh từ: gia vị, Xây dựng: sự dưỡng hộ (bê tông),...
  • Seasoning (stone)

    sự bảo dưỡng (đá),
  • Seasoning check

    sự kiểm tra hong gỗ (khô),
  • Seasoning kiln

    lò sấy khô,
  • Seasoning of wood

    sự hong khô gỗ,
  • Seat

    / si:t /, Danh từ: ghế, chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..), mặt ghế, mông đít,...
  • Seat, Long

    ghế dọc,
  • Seat-belt

    / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi)...
  • Seat-mile

    cước phí vận chuyển ứng với mỗi ghế ngồi,
  • Seat-of-the-pants

    tính từ: bằng trực giác, theo kinh nghiệm,
  • Seat (table) assignment

    ấn định chỗ ngồi /bàn,
  • Seat angle

    theo góc để lắp ráp, thép góc để lắp ráp, thép góc làm gối tựa (hàn vào đỉnh cột),
  • Seat assignment

    sự cắt đặt,
  • Seat back

    lưng ghế tựa,
  • Seat belt

    Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ...
  • Seat belt anchorage

    chốt giữ đai an toàn, sự neo chặt đai an toàn,
  • Seat belt pretensioner

    cơ cấu chống căng,
  • Seat belt tensioner

    bộ căng dây đai an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top