Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasoning

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:zəniη/

Thông dụng

Danh từ

Gia vị
not enough seasoning in the stew
món hầm chưa đủ gia vị

Chuyên ngành

Xây dựng

sự dưỡng hộ (bê tông)
sự hong (khô)
seasoning of wood
sự hong khô gỗ
sự khô tự nhiên (gỗ)

Kỹ thuật chung

sự bảo dưỡng
water seasoning
sự bảo dưỡng trong nước
sự hóa già
sự sấy
sự sấy khô

Kinh tế

gia vị
sấy ngoài trời
air seasoning
sự sấy ngoài trời
sự chín
sự làm chín
tra thêm gia vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
condiment , dressing , gravy , herb , pepper , pungency , relish , salt , sauce , spice , zest , flavor , seasoner , allspice , basil , cardamom , celery , dill , garlic , ginger , hautgo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top