Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seat belt


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bộ dây đeo bảo hiểm
đai an toàn
passive seat belt system
hệ đai an toàn thụ động
seat belt anchorage
chốt giữ đai an toàn
seat belt anchorage
sự neo chặt đai an toàn
seat belt tensioner
bộ căng dây đai an toàn
seat belt warning light
đèn báo dây đai an toàn
three-point seat belt
đai an toàn ba điểm
đai bảo hiểm
dây đai an toàn

Giải thích VN: Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.

seat belt tensioner
bộ căng dây đai an toàn
seat belt warning light
đèn báo dây đai an toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lap belt , safety belt , safety strap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top