Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seating capacity

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

định viên toa xe

Xây dựng

số chỗ ngồi (trong hội trường)

Kỹ thuật chung

số chỗ ngồi

Xem thêm các từ khác

  • Seating load

    tải trọng cố định,
  • Seating pattern

    bố trí ghế trên xe,
  • Seating shoe

    má tì, gối chặn, má tì, gối chặn, gối đỡ,
  • Seato

    viết tắt, tổ chức hiệp ước Đông nam á ( south-east asia treaty organization),
  • Seats

    ,
  • Seatworm

    giun kim,
  • Seavenger cell

    khoang tuyển tinh, máy tuyển tinh,
  • Seawall

    đê biển,
  • Seawall or sea wall

    đập ngăn nước biển,
  • Seaward

    / ´si:wəd /, Tính từ: về phía biển, theo hướng biển, Danh từ: hướng...
  • Seaward defence boat

    tàu bảo vệ phía biển (hải quân),
  • Seaward defense boat

    tàu bảo vệ phía biển (hải quân),
  • Seaward slope

    độ dốc biển,
  • Seawards

    / ´si:wədz /, Phó từ: về phía biển, theo hướng biển (như) seaward, Giao...
  • Seawater

    Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển,...
  • Seawater battery

    pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển,
  • Seaway

    Danh từ: biển động, Đường biển, Đường nước thông ra biển, Đường đi của con tàu, đường...
  • Seaway canal

    kênh biển, kênh ra biển,
  • Seaweed

    / ˈsiˌwid /, Danh từ: rong biển; tảo biển, Nghĩa chuyên ngành: rong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top