Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seaweed

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈsiˌwid/

Thông dụng

Danh từ

Rong biển; tảo biển

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

rong biển

Nguồn khác

  • seaweed : Chlorine Online

Môi trường

Nghĩa chuyên ngành

tảo biển

Nguồn khác

  • seaweed : National Weather Service

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agar , agar-agar , algae , carrageen , desmid , desmidian , dulse , gulfweed , kelp , nori , reit , rockweed , sargasso , tangle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top