Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seaworthiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:¸wə:ðinis/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khả năng đi biển

Kinh tế

thích hợp với việc đi biển (của tàu bè)
tính có thể đi biển được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top