Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secant

Nghe phát âm

Mục lục

/´sekənt/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) cắt

Danh từ

(toán học) đường cắt, cát tuyến
Sec (lượng giác)

Chuyên ngành

Toán & tin

cát tuyến, séc
arc secant
acsec

Kỹ thuật chung

đường cắt

Xem thêm các từ khác

  • Secant (sec)

    cát tuyến (với một đường), hàm sec (sec bằng 1/cox), giao nhau,
  • Secant curve

    đường séc,
  • Secant line

    cát tuyến,
  • Secant method

    phương pháp cát tuyến,
  • Secant modulus elasticity

    môđun đàn hồi cát tuyến,
  • Secant modulus of elasticity

    môđun đàn hồi cát tuyến,
  • Secardary school

    trường trung học,
  • Secateurs

    / ´sekətə:z /, Danh từ số nhiều: kéo tỉa cây, a pair of secateurs, một cái kéo tỉa cây
  • Secchi disk

    đĩa secchi,
  • Seccotine

    Danh từ: keo dán xeccôtin, Ngoại động từ: dán bằng keo xeccôtin,
  • Secede

    / si´si:d /, Nội động từ: rút ra khỏi (tổ chức...); ly khai, (kỹ thuật) cắt chích, Danh...
  • Seceder

    / si´si:də /, danh từ, người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • Secern

    / si´sə:n /, ngoại động từ, phân biệt,
  • Secernent

    Tính từ: (sinh vật học) tiết ra, Danh từ: (sinh vật học) cơ quan...
  • Secession

    / si´seʃən /, Danh từ: sự ra khỏi (tổ chức..), sự ly khai, Xây dựng:...
  • Secessionism

    / si´seʃə¸nizəm /, Danh từ: chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
  • Secessionist

    / si´seʃənist /, danh từ, người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai
  • Seclude

    / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top