Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Seclusionist

    Danh từ: người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật, người thích sống riêng tư,...
  • Seclusive

    Tính từ: Ẩn náu, hẻo lánh,
  • Secohm

    henry quốc tế, secom,
  • Second

    / ˈsɛkənd /, từ xác định, thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..), thêm; cộng thêm;...
  • Second-areola

    quầng thứ hai,
  • Second-best

    / ´sekənd¸best /, tính từ, ngay sau cái tốt nhất, không hay như người ta thực sự thích, danh từ, hạng nhì, hạng hai, my second-best...
  • Second-by-second measurement

    phép đo liên tục (thông số biến đổi),
  • Second-class

    / ´sekənd¸kla:s /, danh từ, loại hai, Ưu tiên hai, tính từ, (thuộc) loại tốt thứ hai, kém hơn nhiều so với loại tốt nhất;...
  • Second-class citizen

    công dân hạng hai,
  • Second-class mail

    bưu kiện ấn loát phẩm, bưu kiện loại hai,
  • Second-class paper

    các thương phiếu loại hai, thương phiếu hạng hai,
  • Second-cut smooth file

    cái giũa mịn có lưỡi cắtchéo,
  • Second-degree

    Tính từ: bỏng cấp hai (về vết bỏng),
  • Second-degree hyperparasite

    bội ký sinh trùng cấp hai,
  • Second-generation microfilm

    microfim thế hệ thứ hai,
  • Second-grade

    phẩm chất loại hai, loại thường,
  • Second-grade article

    hàng loại hai, hàng loại thường, hàng loại thường, hàng loại hai,
  • Second-guess

    / ´sekənd¸ges /, nội động từ, bình luận, phê bình (một hành động..) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng, nói sau,...
  • Second-hand

    / ´sekənd¸hænd /, Tính từ & phó từ: cũ, mua lại (về quần áo, sách vở..), nghe gián tiếp,...
  • Second-hand appliance

    dụng cụ dùng lại, dụng cụ cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top