Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Second

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsɛkənd/

Thông dụng

Từ xác định
Thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..)
February is the second month of the year
tháng hai là tháng thứ hai trong năm
Thêm; cộng thêm; phụ; cái khác sau cái thứ nhất
a second helping of soup
phần xúp đưa mời lần thứ hai
Thứ yếu; kém hơn, ít quan trọng hơn
Có cùng phẩm chất (công trạng..) như người trước

Phó từ

Ở vị trí thứ hai; thứ nhì (về thứ tự, tầm quan trọng)
the English swimmer came second
vận động viên bơi lội người Anh về thứ hai

Tính từ

Thứ hai, thứ nhì
to be the second to come
là người đến thứ nhì
to come in (finish) second
về thứ hai, chiếm giải nhì
Phụ, thứ yếu; bổ sung
second ballot
cuộc bỏ phiếu bổ sung

Danh từ & đại từ, số nhiều seconds

Người về nhì, người thứ hai (trong cuộc đua)
a good second
người thứ nhì sát nút
( the second) người thứ hai, vật thứ hai; người phó
second in command
(quân sự) phó chỉ huy
Người phụ tá; người săn sóc võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm)
( + in) bằng đại học hạng hai
get an upper
có bằng đại học hạng nhì
Số hai của hộp số (trên xe hơi, xe đạp..)
Thứ phẩm (thực phẩm chế tạo có khuyết tật được bán rẻ hơn)
( số nhiều) món thức ăn đưa mời lần thứ hai
Phút (ký hiệu )
Ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) sec
Giây ( 1 / 60 của phút; dùng để đo thời gian, góc)

Ngoại động từ

Giúp đỡ, ủng hộ; phụ tá cho (ai)
will you second me if I ask him?
nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
Tán thành (một đề nghị..)
to second a motion
tán thành một đề nghị
si'k˜nd
nội động từ
Nói là làm ngay
(quân sự) thuyên chuyển công tác
Biệt phái một thời gian

Cấu trúc từ

second only to somebody/something
chỉ đứng sau
second to none
không chịu thua ai
có một không hai
to be second to none
không thua kém ai
to learn something at second hand
nghe hơi nồi chõ

Hình Thái Từ

Xây dựng

thứ nhì

Điện

giây (đơn vị đo thời gian)

Điện lạnh

giây (đơn vị thời gian)

Kỹ thuật chung

giây
giây (thời gian)
thứ yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
additional , alternative , another , double , duplicate , extra , following , further , inferior , lesser , lower , next in order , other , place , repeated , reproduction , runner-up , secondary , subsequent , succeeding , supporting , twin , unimportant , accessorial , accessory , ancillary , attendant , auxiliary , beta , collateral , consequential , derivational , derivative , epiphenomenal , incidental , subaltern , subordinate , subservient , subsidiary , substandard , tangential , tributary
noun
bat of an eye , flash , instant , jiffy * , moment , nothing flat , sec , shake * , split second , twinkling * , wink , assistant , backer , double , exponent , helper , placer , proponent , reproduction , runner-up , supporter , twin , crack , minute , trice , twinkle , twinkling , adjutant , aide , auxiliary , coadjutant , coadjutor , deputy , lieutenant , abet , afterthought , assistant.--v.. back , footnote , postscript , support
verb
aid , approve , assist , back , back up , encourage , endorse , forward , further , give moral support , go along with , promote , stand by , uphold , abet , additional , advocate , aide , another , assistant , confirm , deputy , double , flash , help , inferior , instant , jiffy , moment , next , other , ratify , standin , subordinate , substitute , succeed , support , supporter , time , understudy , wink

Từ trái nghĩa

verb
move

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top