Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secondary offering

Nghe phát âm

Kinh tế

chào bán lần thứ hai
registered secondary offering
việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
cung ứng cấp hai

Giải thích VN: SECONDARY RESERVES: Số dự trữ cấp hai( thứ yếu). Tài sản đầu tư trong trái phiếu ngắn hạn dễ mua bán thường là công phiếu ngắn hạn hay trái phiếu nhà nước ngắn hạn. Số dự trữ theo luật định trong ngân hàng nhà nước không sinh lợi, nhưng số dự trữ cấp hai là nguồn bổ sung để thanh toán (dễ, chuyển ra tiền mặt). Tiền lãi của dự trữ này có thể dùng để điều chỉnh vị thế dự trữ của ngân hàng. Nếu số cầu tiền vay thấp, ngân quỹ ký thác thường được đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn và dễ đổi ra tiền mặt. Số dự trữ cấp hai không được liệt kê thành hạng mục trong bàn cân đối tài khoản riêng lẻ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top