Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secondary workers

Kinh tế

những công nhân cấp hai
những người lao động cấp hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secondary yield

    hiệu suất thứ cấp,
  • Secondaryinfantilism

    nhitính thứ phát,
  • Secondaryinfection

    nhiễm khuẩn thứ phát,
  • Secondaryintegration

    (sự) hoà nhập thứ hai,
  • Seconde

    Danh từ: thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm),
  • Seconded

    người ủng hộ,
  • Secondee

    người được biệt phái, nhân viên được biệt phái, người được điều động,
  • Seconder

    / ´sekəndə /, Danh từ: người tán thành (một đề nghị, quyết định..), Kinh...
  • Secondhand Smoke

    khói thuốc gián tiếp, việc hít phải khói thuốc do người khác hút.
  • Secondly

    / ´sekəndli /, Phó từ: Ở vị trí thứ hai; hơn nữa,
  • Secondment

    / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt...
  • Secondo

    Danh từ, số nhiều secondi: phần thứ hai của bản nhạc,
  • Secondry canal

    kênh thứ cấp,
  • Seconds

    / ´sekəndz¸kauntə /, Cơ khí & công trình: thứ phẩm, Kinh tế: bột...
  • Seconds-hand

    Phó từ: hai là,
  • Seconds counter

    máy đếm giây, đồng hồ bấm giây,
  • Seconds timer

    đồng hồ bấm dây,
  • Secrecy

    / 'si:krisi /, Danh từ: tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật; tính bí mật,...
  • Secrecy of telecomunications

    sự bảo mật viễn thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top