- Từ điển Anh - Việt
Secrete
Nghe phát âmMục lục |
/si´kri:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cất, giấu
Tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bury , cache , conceal , cover , cover up , deposit , disguise , ditch , ensconce , finesse , harbor , hide out , keep quiet , keep secret , keep to oneself , keep under wraps , palm * , paper , plant , screen , seclude , secure , shroud , squirrel , stash , stash away , stonewall * , stow , sweep under rug , veil , whitewash * , withhold , discharge , emanate , excrete , extravasate , extrude , exude , perspire , produce , sweat , occult , cloak , filch , hide , ooze
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Secrete abutment
mố ẩn, mố vùi, -
Secreted
, -
Secretin
Danh từ: hoocmon tiết, hormone do ruột non (tá tràng) tiết ra khi thực phẩm đã được axit hóa ra... -
Secretinase
secretinaza, -
Secretion
/ si'kri:ʃn /, Danh từ: sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm, sự bài tiết, sự tiết ra; chất... -
Secretive
/ 'siːkrətɪv /, Tính từ: hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình,... -
Secretively
Phó từ: hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình, -
Secretiveness
/ ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình,Secretly
Phó từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật,...Secreto-inhibitory
ức chế tiết,Secretodermatosis
bệnh daloạn tiết,Secretogogue
lợi tiết,Secretomotor
vậntiết,Secretomotory
vận tiết,Secretor
người phân tiết,Secretory
/ si´kri:təri /, tính từ, kích thích bài tiết,Secretory capillary
mao quản tiết,Secretory cyst
u nang ứ nội tiết,Secretory duct
ống tiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.