Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sectary

Nghe phát âm

Mục lục

/´sektəri/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
enthusiast , fanatic , votary , zealot , dissenter , dissident , heretic , nonconformist , schismatic , sectarian , separationist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top