Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Section line

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

section line

Giải thích VN: Là đường trong một mặt phẳng xác định vị trí của một profile.

Xây dựng

đường chia cắt

Giải thích EN: A boundary line for a parcel of land, usually a section.Giải thích VN: Đường bao quanh một khoảnh đất, thường là một khu vực.

đường mặt cắt
đường tiết diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top