Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secular equilibrium

Vật lý

sự cân bằng trường kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secular growth

    sự tăng trưởng có tính lâu dài, tăng trưởng liên tục,
  • Secular parallax

    thị sai trường kỳ,
  • Secular perturbations

    sự nhiễu trường kỳ,
  • Secular price

    giá cả trường kỳ, lâu dài,
  • Secular reflection

    sự gương phản xạ,
  • Secular stagnation

    đình trệ kinh niên (về kinh tế), sự đình trệ kéo dài,
  • Secular torque

    ngẫu lực lâu dài,
  • Secular tree

    cây cổ thụ,
  • Secular trend

    chiều hướng trường kỳ, xu thế lâu dài,
  • Secular variation

    biến thiên trường kỳ, sự biến thiên trường kỳ,
  • Secular via

    xu thế lâu dài,
  • Secularise

    như secularize, Hình Thái Từ:,
  • Secularism

    / ´sekjulə¸rizəm /, danh từ, chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường,
  • Secularist

    / ´sekjulərist /, danh từ, người theo chủ nghĩa thế tục, người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường,
  • Secularity

    / ¸sekju´læriti /, danh từ, tính thế tục, tính cách trường kỳ (của sự thay đổi),
  • Secularization

    / ¸sekjulərai´zeiʃən /, danh từ, sự thế tục; sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường,
  • Secularize

    / ´sekjulə¸raiz /, ngoại động từ, thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục, hình thái từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top