Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secured

Nghe phát âm

Mục lục

/si'kjuə/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

cố định
kẹp chặt
gia cố
tăng cường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secured bond

    trái phiếu có bảo đảm,
  • Secured call loan

    giấy nợ,
  • Secured credit

    tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
  • Secured credit card

    thẻ tín dụng được bảo đảm,
  • Secured creditor

    chủ nợ có thế chấp, chủ nợ được bảo đảm, chủ nợ được bảo đảm, được cầm cố, người chủ nợ bảo hiểm,...
  • Secured debenture

    trái khoán có bảo đảm, trái phiếu có bảo đảm,
  • Secured debt

    nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp),
  • Secured liabilities

    nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp...)
  • Secured loan

    sự cho vay ký quỹ, tiền cho vay được bảo đảm,
  • Securely

    Phó từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn,...
  • Securiform

    / si´kjuəri¸fɔ:m /, tính từ, (sinh vật học) hình rìu,
  • Securing

    kẹp chặt,
  • Securing attachment

    chi tiết định vị,
  • Securing attachments

    các chi tiết định vị,
  • Securing nut

    đai ốc khóa, đai ốc bảo hiểm, đai ốc khoá, đai ốc bảo hiểm, đai ốc an toàn,
  • Securing of load

    bảo vệ hàng hóa, gia cố hàng hóa,
  • Securing of structural member

    sự cố định cấu kiện, sự gia cố bộ phận kết cấu,
  • Securing position

    vị trí bảo đảm,
  • Securing screw

    vít xiết chặt, vít an toàn, vít hãm, vít an toàn, vít hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top