Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Security audit

Mục lục

Toán & tin

kiểm định an ninh
security audit trail
theo dõi kiểm định an ninh
kiểm định an toàn
security audit trail
theo dõi kiểm định an toàn
kiểm định bảo mật
security audit trail
theo dõi kiểm định bảo mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top