Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sedimentation potential

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thế sa lắng

Điện lạnh

thế lắng đọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sedimentation process

    quá trình trầm tích,
  • Sedimentation rate

    tốc độ trầm tích (địa chất), tốc độ lắng, tốc độ lắng,
  • Sedimentation regime

    chế độ bồi lắng,
  • Sedimentation tank

    thùng kết tủa, bể lắng, bể lắng đọng, bể lắng gạn, bồn lắng, thiết bị lắng, thùng lắng, thùng làm trong, thùng lắng,...
  • Sedimentation test

    phép thử sa lắng, sự thử kết tủa, sự thử lắng, thí nghiệm lắng đọng, phương pháp lắng,
  • Sedimentation time

    thời gian lắng (máu),
  • Sedimentation well

    giếng lắng,
  • Sedimentation zone

    vùng lắng,
  • Sedimentator

    máu lắng,
  • Sedimentin

    chất làm lắng,
  • Sedimentologic

    Tính từ: thuộc sedimentology,
  • Sedimentologicaly

    Phó từ:,
  • Sedimentologist

    Danh từ: nhà trầm tích học,
  • Sedimentology

    / ¸sedimen´tɔlədʒi /, danh từ, trầm tích học,
  • Sedimentometer

    Danh từ: cái đo máu lắng, huyết trầm, tốc độ lắng hồng cầu kế,
  • Sediments

    các chất cặn, các chất trầm tích,
  • Sedition

    / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ...
  • Seditionary

    / si´diʃənəri /, tính từ, gây nổi loạn, gây phiến loạn,
  • Seditious

    / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn,
  • Seditiously

    Phó từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top