Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sedimentin

Y học

chất làm lắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sedimentologic

    Tính từ: thuộc sedimentology,
  • Sedimentologicaly

    Phó từ:,
  • Sedimentologist

    Danh từ: nhà trầm tích học,
  • Sedimentology

    / ¸sedimen´tɔlədʒi /, danh từ, trầm tích học,
  • Sedimentometer

    Danh từ: cái đo máu lắng, huyết trầm, tốc độ lắng hồng cầu kế,
  • Sediments

    các chất cặn, các chất trầm tích,
  • Sedition

    / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ...
  • Seditionary

    / si´diʃənəri /, tính từ, gây nổi loạn, gây phiến loạn,
  • Seditious

    / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn,
  • Seditiously

    Phó từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn,
  • Seditiousness

    / si´diʃəsnis /, danh từ, tình trạng gây ra sự nổi loạn, tình trạng xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn,
  • Seduce

    / si'dju:s /, Ngoại động từ: quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm...
  • Seducement

    / sɪˈdusmənt , sɪˈdyusmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ,
  • Seducer

    / si´dju:sə /, Danh từ: kẻ dụ dỗ, người mơn trớn, kẻ gạ gẫm, Từ...
  • Seducible

    / si´dju:sibl /, tính từ, có thể quyến rũ được, dễ xiêu lòng,
  • Seducing

    / si´dju:siη /, tính từ, quyến rũ, cám dỗ,
  • Seduction

    / sɪˈdʌkʃən /, Danh từ, số nhiều seductions: sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, ( số nhiều)...
  • Seductive

    / si´dʌktiv /, Tính từ: có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm, Từ...
  • Seductively

    Phó từ: có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top