Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seed can

Cơ khí & công trình

thùng hạt giống (của máy gieo hạt)

Xem thêm các từ khác

  • Seed capital

    vốn gieo giống, vốn khởi đầu,
  • Seed capsule

    danh từ, bao giữ hạt giống của cây,
  • Seed cleaning and drying station

    trạm làm sạch và phơi giống,
  • Seed coat

    Danh từ: vỏ hạt, vỏ hạt,
  • Seed cover

    vỏ hạt,
  • Seed crystal

    nhân kết tinh, mầm kết tinh,
  • Seed element

    phần tử mầm,
  • Seed lac

    nhựa cánh kiến đỏ kết hạt,
  • Seed money

    tiền bắt đầu, tiền khởi sự, tư bản bắt đầu, tư bản khởi sự, Kinh tế: quỹ sáng lập,...
  • Seed root

    rễ mầm,
  • Seed sieve

    bộ phận thu hồi hạt,
  • Seed silo

    kho hạt giống,
  • Seed storage

    kho hạt giống,
  • Seed time

    thời vụ,
  • Seed wart

    hạt cơm con,
  • Seedage

    Danh từ: (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử,
  • Seeded

    ,
  • Seeder

    / ´si:də /, Danh từ: người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, cá sắp đẻ (như) seed-fish,...
  • Seedful

    Tính từ: có nhiều hạt,
  • Seedily

    Phó từ: Đầy hạt, nhiều hạt, trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ, (thông tục) khó ở,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top