Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seedling

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:dliη/

Thông dụng

Danh từ

Cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
Cây giống con

Xem thêm các từ khác

  • Seedlot

    lô hạt giống,
  • Seedman

    như seedsman,
  • Seeds

    ,
  • Seeds screen

    bộ phận thu hồi hạt,
  • Seedsman

    / ´si:dzmən /, Danh từ, số nhiều seedmen: người buôn bán hạt giống, người gieo hạt,
  • Seedstalk

    Danh từ: cuống hạt,
  • Seedy

    / ´si:di /, Tính từ .so sánh: Đầy hạt, nhiều hạt, thảm hại, lươn lẹo, trông tiều tụy; làm...
  • Seedy-toe

    Danh từ: bệnh sùi chân (ở ngựa),
  • Seeing

    / ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh...
  • Seeing as

    Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • Seeing eye dog

    Danh từ: con chó dẫn đường,
  • Seeing is believing

    Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Seeing that

    Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Seek

    / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu,...
  • Seek a market

    tìm kiếm thị trường,
  • Seek area

    vùng tìm kiếm,
  • Seek arm

    cần tìm kiếm,
  • Seek employment

    tìm việc làm,
  • Seek error

    lỗi tìm kiếm,
  • Seek one's fortune

    Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top