Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seeing

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:iη/

Thông dụng

Liên từ

Xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as
seeing (that) the weather is bad, we'll stay at home
bởi vì thời tiết xấu, chúng mình sẽ ở nhà

Danh từ

Việc nhà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

looking
eye , eyesight , sight

Xem thêm các từ khác

  • Seeing as

    Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • Seeing eye dog

    Danh từ: con chó dẫn đường,
  • Seeing is believing

    Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Seeing that

    Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Seek

    / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu,...
  • Seek a market

    tìm kiếm thị trường,
  • Seek area

    vùng tìm kiếm,
  • Seek arm

    cần tìm kiếm,
  • Seek employment

    tìm việc làm,
  • Seek error

    lỗi tìm kiếm,
  • Seek one's fortune

    Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
  • Seek time

    thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek...
  • Seeker

    / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker,...
  • Seeking funds on the call money market

    tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn,
  • Seeks

    ,
  • Seel

    / si:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng), bịt mắt (bóng),...
  • Seem

    / si:m /, Nội động từ: có vẻ như, dường như, coi bộ, hình thái từ:...
  • Seemed

    ,
  • Seeming

    / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top