Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seepage water

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nước dưới lòng dẫn
nước lọc
nước rỉ
seepage water drainage
sự tháo nước rỉ thấm
nước rò rỉ
nước thẩm lậu

Xây dựng

nước thấm

Xem thêm các từ khác

  • Seepage water drainage

    sự tháo nước rỉ thấm, sự tiêu nước thấm,
  • Seeped

    ,
  • Seepy material

    vật liệu thấm,
  • Seer

    / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ,
  • Seer-fish

    Danh từ: (động vật học) cá thu Ân-độ,
  • Seeres

    Danh từ: bà tiên tri; bà thầy bói,
  • Seersucker

    / ´siə¸sʌkə /, Danh từ: vải sọc nhăn, Dệt may: vải sọc nhăn,
  • Seesaw

    / ´si:¸sɔ: /, (adj) lắc lư, đu đưa, lắc lư, đu đưa, danh từ, ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, sự...
  • Seesaw motion

    chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qualại,
  • Seesaw murmur

    tiếng cò cưa,
  • Seethe

    / si:ð /, Nội động từ seethed: sôi lên, sủi bọt; sôi sục, kích động, (từ cổ,nghĩa cổ) nấu...
  • Seether

    nồi hơi,
  • Seething

    / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • Seg mental arch

    cuốn nhiều đoạn,
  • Segar

    / si'gɑ: /, như cigar,
  • Segas process

    quy trình segas,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top