Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Seer-fish

    Danh từ: (động vật học) cá thu Ân-độ,
  • Seeres

    Danh từ: bà tiên tri; bà thầy bói,
  • Seersucker

    / ´siə¸sʌkə /, Danh từ: vải sọc nhăn, Dệt may: vải sọc nhăn,
  • Seesaw

    / ´si:¸sɔ: /, (adj) lắc lư, đu đưa, lắc lư, đu đưa, danh từ, ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, sự...
  • Seesaw motion

    chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qualại,
  • Seesaw murmur

    tiếng cò cưa,
  • Seethe

    / si:ð /, Nội động từ seethed: sôi lên, sủi bọt; sôi sục, kích động, (từ cổ,nghĩa cổ) nấu...
  • Seether

    nồi hơi,
  • Seething

    / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • Seg mental arch

    cuốn nhiều đoạn,
  • Segar

    / si'gɑ: /, như cigar,
  • Segas process

    quy trình segas,
  • Seger cone

    nón zê-ghe (nón xác định nhiệt độ cao), côn chóng nóng do nhiệt, côn seger,
  • Segfault (segmentation fault)

    sai hỏng phân đoạn, lỗi phân đoạn,
  • Segment

    / 'segmənt /, Danh từ: Đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, Động...
  • Segment-number

    số phân đoạn,
  • Segment-override prefix

    tiền tố chồng đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top