Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Segmental

Nghe phát âm

Mục lục

/seg´mentəl/

Thông dụng

Tính từ

Phân đoạn, có hình phân, có khúc
segmental arc
đoạn cung
segmental phonetics
(ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính

Chuyên ngành

Xây dựng

gồm từng đoạn, có đoạn

Cơ - Điện tử

(adj) gồm từng đoạn, có đoạn

Toán & tin

phân đoạn, từng đoạn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top