Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seism

Nghe phát âm

Mục lục

/´saizəm/

Thông dụng

Danh từ

Động đất, địa chấn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

địa chấn
động đất
seism behaviour
chịu động đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
earthquake , quake , temblor , tremblor , tremor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top