Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seismometry

Nghe phát âm

Mục lục

/saiz´mɔmitri/

Thông dụng

Danh từ

Phép đo địa chấn

Chuyên ngành

Xây dựng

phép đo động đất

Điện lạnh

đo địa chấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seismoscope

    / ´saizmə¸skoup /, Danh từ: kính địa chấn, Kỹ thuật chung: kính địa...
  • Seismoscopic

    Tính từ: (thuộc) kính địa chấn, Được ghi bằng kính địa chấn,
  • Seismotherapy

    phép rung xoa góp,
  • Seizable

    / ´si:zəbl /, tính từ, (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên,
  • Seize

    / si:z /, Ngoại động từ: nắm; bắt; chộp (một cơ hội..), chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì), nắm...
  • Seize assets

    đem cung thác tài sản,
  • Seize assets (to ...)

    đem cung thác tài sản,
  • Seize grip

    sự kẹp bắt giữ,
  • Seize the opportunity

    nắm lấy cơ hội,
  • Seize the opportunity (to ...)

    nắm lấy cơ hội,
  • Seized

    ,
  • Seized bearing

    ổ bị kẹt,
  • Seized piston

    pittông kẹt,
  • Seizin

    / ´si:zin /, Danh từ: (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh...
  • Seizing

    Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt, (pháp...
  • Seizing by fusion

    sự xém, sự cháy,
  • Seizing of bearing

    sự kẹt ổ trục,
  • Seizing signal

    tín hiệu tóm bắt,
  • Seizure

    / ´si:ʒə /, Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm,...
  • Seizure and forfeiture

    bắt giữ và tịch biên, sai áp và tịch biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top