Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Selected

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

được lựa
selected area
miền được lựa chọn
selected area
vùng được lựa chọn
selected data series
nhóm dữ liệu được lựa chọn
được chọn
selected command
lệnh được chọn
selected item
mục được chọn
selected object
đối tượng được chọn
selected parameter
tham số được chọn
được chọn, được lựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top