Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-absorption

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng chỉ liên quan đến mình, tình trạng chỉ quan tâm đến mình
Sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải
(vật lý) sự tự hấp thu
self-absorption of radiation
sự tự hấp thu bức xạ

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

sự tự hấp thụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
egocentricity , egocentrism , egomania , self-centeredness , self-involvement , selfishness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top