- Từ điển Anh - Việt
Self-conscious
Nghe phát âmMục lục |
/¸self´kɔnʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Có ý thức về bản thân mình, tự giác
- self-conscious class
- giai cấp tự giác
E dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , anxious , artificial , awkward , bashful , diffident , discomfited , embarrassed , ill-at-ease , mannered , nervous , out of countenance , shamefaced , sheepish , shy , stiff , stilted , uncertain , uncomfortable , uneasy , unsure , insecure , unnatural
Từ trái nghĩa
adjective
- assured , secure , sure , unself-conscious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-consciously
Phó từ: có ý thức về bản thân mình, tự giác, e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không... -
Self-consciousness
Danh từ: sự có ý thức về bản thân mình, sự tự giác, sự e dè, sự ngượng ngập, tình trạng... -
Self-consistency
Danh từ: tính trước sau như một với bản thân mình, -
Self-consistent
/ ¸selfkən´sistənt /, Tính từ: trước sau như một với bản thân mình, Điện... -
Self-consistent field
trường tự hợp, -
Self-consistent solution
nghiệm tự hợp, -
Self-consolidation
tự cố kết, -
Self-consolidation of filled-up soil
sự tự đầm chặt của đất (đắp), -
Self-constituted
Tính từ: tự ban quyền, tự cho quyền, -
Self-contained
/ ¸selfkən´tеind /, Tính từ: Độc lập (về ăn ở), tự túc; không phụ thuộc; độc lập; không... -
Self-contained air conditioner
máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập), -
Self-contained blade grader
máy san kiểu tự hành, -
Self-contained chilled-water plant
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained chilled-water unit
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained compressor unit
tổ máy nén độc lập, tổ máy nén độc lập (trọn bộ), tổ máy nén trọn bộ, -
Self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ độc lập, tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ), tổ ngưng tụ trọn bộ, -
Self-contained cooler
bộ làm lạnh độc lập, bộ làm lạnh độc lập (trọn bộ), bộ làm lạnh trọn bộ, -
Self-contained database system language
ngôn ngữ cơ sở dữ liệu chứa, hệ cơ sở dữ liệu độc lập, -
Self-contained drive
sự dẫn động độc lập, sự dẫn động riêng lẻ, -
Self-contained emergency luminaire
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.