Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-conscious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´kɔnʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Có ý thức về bản thân mình, tự giác
self-conscious class
giai cấp tự giác
E dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)
a self-conscious smile
một nụ cười e dè


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , anxious , artificial , awkward , bashful , diffident , discomfited , embarrassed , ill-at-ease , mannered , nervous , out of countenance , shamefaced , sheepish , shy , stiff , stilted , uncertain , uncomfortable , uneasy , unsure , insecure , unnatural

Từ trái nghĩa

adjective
assured , secure , sure , unself-conscious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top