Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-contained

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfkən´tеind/

Thông dụng

Tính từ

Độc lập (về ăn ở)
a self-contained flat
một căn hộ khép kín độc lập
Tự túc; không phụ thuộc; độc lập; không cần có người khác ở cùng (về người)
Có đủ các bộ phận (về máy móc)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có đủ các bộ phận có thể hoạt động

Giải thích EN: Of a machine, complete in itself; operating independently of other machines, systems, or power sources.

Giải thích VN: Của một chiếc máy, hoàn thiện, hoạt động độc lập với các máy hay bộ phận khác.

dẫn động riêng
tự phục vụ

Toán & tin

độc lập, tự túc
tự chứa
tự túc

Điện lạnh

tự lập

Kỹ thuật chung

không phụ thuộc
độc lập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
self-reliant , self-sufficient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top