Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-correcting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Tự hiệu chỉnh

Cơ khí & công trình

tự hiệu chỉnh

Giải thích EN: Of a machine or system, automatically correcting or adjusting to errors.Giải thích VN: Của một chiếc máy hay 1 dây chuyền tự xử lý và sủa chữa các sai lệch.

Toán & tin

sự tự hiệu chỉnh
sự tự sửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top